卵管疾患
らんかんしっかん「NOÃN QUẢN TẬT HOẠN」
Bệnh lý ống dẫn trứng
卵管疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵管疾患
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
卵巣疾患 らんそうしっかん
bệnh lý buồng trứng
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
気管疾患 きかんしっかん
bệnh khí quản
胆管疾患 たんかんしっかん
bệnh ống mật
尿管疾患 にょうかんしっかん
bệnh niệu quản
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.