Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄膿症 ちくのうしょう
viêm xoang mũi
膿皮症 のうかわしょう
viêm da mủ
膿腎症 のうじんしょう
hư thận có mủ
卵管 らんかん
vòi trứng [giải phẫu]
蓄積症 ちくせきしょー
bệnh tích tụ
蓄積管 ちくせきかん
kho đặt ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
卵管炎 らんかんえん
viêm vòi trứng