Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卸し大根 おろしだいこん
củ cải nạo (củ cải được nạo ra để chế biến thức ăn)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
卸す おろす
bán buôn; bán sỉ
卸 おろし
buôn; xỉ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á