大根卸し
だいこんおろしし「ĐẠI CĂN TÁ」
Củ cài mài; bàn mài củ cải

大根卸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大根卸し
卸し大根 おろしだいこん
củ cải nạo (củ cải được nạo ra để chế biến thức ăn)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.