卸し金
おろしきん「TÁ KIM」
Cái giũa (rau)

Từ đồng nghĩa của 卸し金
noun
卸し金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卸し金
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
貴金属卸 ききんぞくおろし
sự bán sỉ (người bán buôn) trong hết sức những kim loại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
卸し おろし
sự bán sỉ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm