貴金属卸
ききんぞくおろし「QUÝ KIM CHÚC TÁ」
☆ Danh từ
Sự bán sỉ (người bán buôn) trong hết sức những kim loại

貴金属卸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴金属卸
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
貴金属 ききんぞく
bửu bối
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
宝石貴金属 ほうせきききんぞく
ngọc ngà châu báu.
卸し金 おろしきん
cái giũa (rau)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.