Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厄 友情談疑
友情 ゆうじょう
bạn
厚い友情 あついゆうじょう
tình bạn sâu đậm
篤い友情 あついゆうじょう
tình bạn nồng thắm
厄 やく
điều bất hạnh
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
友情を断つ ゆうじょうをたつ
đoạn tình.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
厄除 やくじょ
Tránh điều xấu, cái ác