厄前
やくまえ「ÁCH TIỀN」
☆ Danh từ
Năm trước năm hạn, năm trước năm xui

厄前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厄前
前厄 まえやく
năm trước năm hạn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
厄 やく
điều bất hạnh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
厄除 やくじょ
Tránh điều xấu, cái ác
本厄 ほんやく
năm hạn, tuổi hạn