Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厙狄干
狄 てき
Di people, Zhou dynasty term used by the Chinese to refer to non-ethnic Chinese to the north
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
夷狄 いてき
người tiền sử; người man rợ; ngoại kiều (nghĩa xấu); người ngoại lai
干 ひ
khô đi
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)
干支 えと かんし
12 con giáp; can chi
干潮 かんちょう ひしお
sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống
潮干 しおひ
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất