天干
てんかん「THIÊN KIỀN」
☆ Danh từ
Celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)

天干 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天干
干天 かんてん
trời hạn.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
天道干し てんとうほし
phơi khô ngoài nắng
天日干し てんぴぼし
sự phơi nắng
干天慈雨 かんてんじう
đại hạn gặp mưa rào; nắng hạn gặp mưa rào (ý chỉ niềm vui khi có được điều mình mong muốn sau quãng thời gian dài chờ đợi)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
干 ひ
khô đi
梅干 うめぼし
ô mai