干支
えと かんし「KIỀN CHI」
☆ Danh từ
12 con giáp; can chi
あなたの
干支
は
何
ですか。
Tính theo con giáp, chị tuổi gì? .

干支 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干支
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
干 ひ
khô đi
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)