Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
厚み あつみ
bề dày; độ sâu thẳm thẳm (thơ ca)
囲み かこみ
hàng rào vây quanh; cái bao; sự bao vây
碁 ご
cờ gô
厚のみ あつしのみ
dao bào dày
囲みクラス かこみクラス
enclosing class
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ