Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厚別西
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
厚 あつ
thickness
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra