Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
床 -しょう とこ
sàn nhà
厚 あつ
thickness
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
橋床 きょうしょう
Bản mặt cầu
床敷 とこしき
animal bedding, sand thrown on ship decks, any kind of floor covering