厚生年金
こうせいねんきん「HẬU SANH NIÊN KIM」
Lương hưu của nhân viên
Lương hưu phúc lợi
厚生年金基金
Quỹ lương hưu phúc lợi
☆ Danh từ
Lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
遺族厚生年金
Trợ cấp tử tuất (tiền tử tuất) cho thân nhân (của người đã mất)
厚生年金保険
Bảo hiểm lương hưu
厚生年金制度
Chế độ lương hưu
Tiền cấp dưỡng về hưu.
