Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
船員労働委員会 せんいんろうどういいんかい
làm việc kỹ những quan hệ ủy nhiệm cho những thủy thủ
中央労働委員会 ちゅうおうろうどういいんかい
Ủy ban Quan hệ Lao động Trung ương
労働党中央委員会 ろうどうとうちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương đảng lao động.