Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厚生労働省設置法
厚生労働省 こうせいろうどうしょう
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi xã hội Nhật Bản
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
厚生労働相 こうせいろうどうしょう
bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
厚労省 こうろうしょう
bộ y tế, lao động, phúc lợi
労働省 ろうどうしょう
bộ lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
厚生労働大臣 こうせいろうどうだいじん
Bộ trưởng Bộ Y tế