年金生活者
ねんきんせいかつしゃ
☆ Danh từ
Người sống bằng tiền lương hưu

年金生活者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年金生活者
年金生活 ねんきんせいかつ
lương hưu, niên kin
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
生活年齢 せいかつねんれい
tuổi thọ
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước