Các từ liên quan tới 厚生年金老人ホーム
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
老人ホーム ろうじんホーム
viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
厚生年金保険 こうせいねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
有料老人ホーム ゆーりょーろーじんホーム
viện dưỡng lão có trả phí
老齢年金 ろうれいねんきん
tiền trợ cấp dưỡng lão, tiền trợ cấp dành cho người già
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんりょう
bảo hiểm phúc lợi