Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老齢 ろうれい
tuổi già
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
年齢 ねんれい
tuổi
年老 としおい
Người già
老年 ろうねん
cao niên
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi