Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厚見玲衣
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa
八面玲瓏 はちめんれいろう
sự hoàn hảo tuyệt vời.