Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原三国時代
三国時代 さんごくじだい
Three Kingdoms period (of Chinese history, 220-280 CE)
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
原始時代 げんしじだい
thời báo nguyên thủy
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
国際原子時 こくさいげんしじ
thời gian nguyên tử quốc tế