Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原動機付自転車 げんどうきつきじでんしゃ
Xe đạp điện, xe gắn máy
原動機 げんどうき
động cơ
モーター(原動機) モーター(げんどうき)
động cơ (motor)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原付 げんつき
xe tay ga, xe đạp "có động cơ" công suất thấp (có động cơ), xe máy
原動 げんどう