原動
げんどう「NGUYÊN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Động cơ
高成長
の
原動力
Sức mạnh động cơ dẫn tới sự phát triển cao độ
経済的原動力
Sức mạnh động cơ về mặt kinh tế
原動力
Sức mạnh động cơ .

原動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原動
原動機 げんどうき
động cơ
原動力 げんどうりょく
Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy
原動機付 げんどうきつけ
Xe gắn máy
モーター(原動機) モーター(げんどうき)
động cơ (motor)
原動機付自転車 げんどうきつきじでんしゃ
Xe đạp điện, xe gắn máy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.