Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原動機 げんどうき
động cơ
振動モーター しんどうモーター
động cơ rung
原動機付 げんどうきつけ
Xe gắn máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
モーター モータ
原動 げんどう