原単位
げんたんい「NGUYÊN ĐƠN VỊ」
☆ Danh từ
Mức sản lượng (ví dụ trong sản xuất)
Tỷ lệ tiêu thụ (ví dụ: nhiên liệu, điện năng)

原単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
コネクション単位 コネクションたんい
đơn vị kết nối
部単位 ぶたんい
đối chiếu (in ấn)