Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
原口 げんこう
Miệng phôi
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
口気 こうき
sự hôi miệng; hôi miệng
原初元 げんしげん
phần tử ban đầu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.