Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原古処
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn