原図
げんず「NGUYÊN ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản vẽ gốc
できるだけ
原図
に
近
く
複写
する
Tạo ra bản sao gần giống với bản vẽ gốc nhất có thể
原図
に
近
い
Gần giống với bản vẽ chính thức
正式原図
Bản vẽ gốc chính thức .

原図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原図
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần