Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原坦山
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山原 やんばる
mountain areas of Kunigami County in Northern Okinawa
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
平坦 へいたん
bằng phẳng