Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原型師
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
原型 げんけい
nguyên hình
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原型炉 げんけいろ
lò hạt nhân thử nghiệm
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
関数原型 かんすうげんけい
nguyên mẫu hàm