Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原始共産社会 げんしきょうさんしゃかい
xã hội cộng sản nguyên thuỷ.
原始 げんし
khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始原 しげん
sự bắt đầu, sự khởi đầu
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
産制 さんせい
điều khiển sinh
原産 げんさん
nơi sản xuất
原始モジュール げんしモジュール
khối biên dịch
原始星 げんしせい
tiền sao