産制
さんせい「SẢN CHẾ」
☆ Danh từ
Điều khiển sinh

産制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産制
私有財産制度 しゆうざいさんせいど
hệ thống quyền sở hữu riêng tư
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産児制限 さんじせいげん
sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産 さん
sinh nở