文書型指定
ぶんしょがたしてい
☆ Danh từ
Chỉ định lại tài liệu

文書型指定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文書型指定
文書型定義 ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
文書型 ぶんしょがた
kiểu tài liệu
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
結果文書型 けっかぶんしょがた
kiểu tài liệu kết quả
基本文書型 きほんぶんしょがた
loại tài liệu cơ sở
活性文書型 かっせいぶんしょがた
loại tài liệu linh hoạt