Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書型 ぶんしょがた
kiểu tài liệu
結果要素型 けっかようそがた
kiểu phẩn tử kết quả
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
結果 けっか
kết cuộc
文書型指定 ぶんしょがたしてい
chỉ định lại tài liệu
基本文書型 きほんぶんしょがた
loại tài liệu cơ sở
活性文書型 かっせいぶんしょがた
loại tài liệu linh hoạt
文書型宣言 ぶんしょがたせんげん
khai báo kiểu tài liệu