原子力委員会
げんしりょくいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban năng lượng nguyên tử

原子力委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子力委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力安全委員会 げんしりょくあんぜんいいんかい
ủy nhiệm an toàn hạt nhân
原案委員会 げんあんいいんかい
phác thảo ủy ban
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.