Các từ liên quan tới 原子力科学者による非常委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
原子力委員会 げんしりょくいいんかい
ủy ban năng lượng nguyên tử
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập