Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力空母 げんしりょくくうぼ
tàu sân bay
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
母原病 ぼげんびょう
Các bệnh tâm lý mà nguyên nhân do cách chăm sóc của mẹ
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
母と子 ははとこ
mẫu tử.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)