母子
ぼし「MẪU TỬ」
☆ Danh từ
Mẹ con; mẫu tử.
母子
ともに
健全
です。
Mẹ và con đều làm tốt.

Từ trái nghĩa của 母子
母子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母子
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
母子草 ははこぐさ ハハコグサ
rau khúc tẻ
母子とも ぼしとも
cả mẹ lẫn con
母子関係 ぼしかんけー
mối quan hệ mẹ con
母子手帳 ぼしてちょう
sổ mẹ và bé
母子家庭 ぼしかてい
Gia đình chỉ có người mẹ và con cái dưới 20 tuổi (không có cha hoặc mồ côi cha)