Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母子共
ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
共通分母 きょーつーぶんぼ
mẫu số chung
母と子 ははとこ
mẫu tử.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
母子草 ははこぐさ ハハコグサ
rau khúc tẻ
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
「MẪU TỬ CỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích