Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力空母 げんしりょくくうぼ
tàu sân bay
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
母原病 ぼげんびょう
Các bệnh tâm lý mà nguyên nhân do cách chăm sóc của mẹ
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con