熱原子核
ねつげんしかく「NHIỆT NGUYÊN TỬ HẠCH」
☆ Danh từ
Hạt nhân phát nhiệt.

熱原子核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱原子核
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子核 げんしかく
hạt nhân
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
原子核崩壊 げんしかくほうかい
phân rã phóng xạ
原子核工学 げんしかくこうがく
kỹ thuật hạt nhân
原子核分裂 げんしかくぶんれつ
phản ứng phân hạch (là một phản ứng hạt nhân hoặc quá trình phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân của một nguyên tử tách thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, nhẹ hơn)
原核 げんかく
nhân sơ