Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子核物理学
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子物理学 げんしぶつりがく
vật lý nguyên tử; vật lý hạt nhân
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
核物理学 かくぶつりがく
vật lý hạt nhân
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
原子物理学者 げんしぶつりがくしゃ
nhà vật lý hạt nhân
原子核工学 げんしかくこうがく
kỹ thuật hạt nhân