原審
げんしん「NGUYÊN THẨM」
☆ Danh từ
Câu nguyên bản

原審 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原審
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ
陪審 ばいしん
hội thẩm
線審 せんしん
trọng tài biên.