米審
べいしん「MỄ THẨM」
☆ Danh từ
Gạo đặt giá hội đồng thảo luận

米審 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米審
米価審議会 べいかしんぎかい
gạo đặt giá hội đồng thảo luận
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
勘審 かんしん
sự khảo sát cẩn thận
陪審 ばいしん
hội thẩm
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)