原拠
げんきょ「NGUYÊN CỨ」
☆ Danh từ
Nền tảng, cơ sở, căn cứ

原拠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原拠
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ
拠出 きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa