Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
教材費 きょうざいひ
chi phí cho tài liệu giảng dạy
食料費 しょくりょうひ
phí thực phẩm
燃料費 ねんりょうひ
nạp nhiên liệu những chi phí; giá (của) nhiên liệu
原料費 げんりょうひ
chi phí nguyên vật liệu
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu