原案
げんあん「NGUYÊN ÁN」
☆ Danh từ
Kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo
環境報告書原案
Dự thảo báo cáo môi trường
閣僚宣言原案
Dự thảo tuyên bố của nội các
_
年度予算財務原案
Dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính... .

Từ đồng nghĩa của 原案
noun
Từ trái nghĩa của 原案
原案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原案
規格原案 きかくげんあん
những tiêu chuẩn phác thảo; bản thảo (của) một tiêu chuẩn
原案委員会 げんあんいいんかい
phác thảo ủy ban
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được