原潜
げんせん「NGUYÊN TIỀM」
☆ Danh từ
Tàu ngầm hạt nhân
原潜大国
Cường quốc về tàu ngầm hạt nhân
退役原潜
を
解体
する
Tháo rời các bộ phận của tàu ngầm hạt nhân thoái vị
退役原潜
Tàu ngầm hạt nhân thoái vị .

原潜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原潜
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
潜伏期間(病原体) せんぷくきかん(びょーげんたい)
giai đoạn ủ bệnh (mầm bệnh)
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng