Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時時 ときどき
Đôi khi
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
潜在 せんざい
sự tiềm tàng; tiềm năng.
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
潜函 せんかん
hòm đạn dược