Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時時 ときどき
Đôi khi
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜像 せんぞう
ảnh ẩn
潜り くぐり もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
沈潜 ちんせん
chìm dưới đáy nước
潜心 せんしん
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng