花潜
はなむぐり ハナムグリ「HOA TIỀM」
☆ Danh từ
Bọ rầy hoa
Eucetonia pilifera (loài bọ cánh cứng có màu xanh xỉn với những đốm trắng rải rác, bụng có màu đồng sáng bóng)

花潜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花潜
バラのはな バラの花
hoa hồng.
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
潜在 せんざい
sự tiềm tàng; tiềm năng.
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
潜函 せんかん
hòm đạn dược
潜心 せんしん
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng